Có 1 kết quả:
翡翠 fěi cuì ㄈㄟˇ ㄘㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chim phí thuý, chim chả
Từ điển Trung-Anh
(1) jadeite
(2) tree kingfisher
(2) tree kingfisher
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0